Việt
sự thao diễn
Anh
maneuver
manoeuver
Đức
Vorführung
Vorführung /die; -, -en/
sự thao diễn (để hướng dẫn sử dụng một loại hàng);
maneuver, manoeuver /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/
manoeuver /xây dựng/
maneuver /xây dựng/