einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/
(Met ) (mặt trời) tỏa ánh nắng;
phát xạ;
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
tỏa ánh nắng;
nắng rát mặt;
nắng như thiêu như dốt;
nắng nóng;
ánh nắng mặt trời nóng bỗng. : die Sonne brennt