Việt
tỏa ánh nắng
nắng rát mặt
nắng như thiêu như dốt
nắng nóng
Đức
brennen
die Sonne brennt
ánh nắng mặt trời nóng bỗng.
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
tỏa ánh nắng; nắng rát mặt; nắng như thiêu như dốt; nắng nóng;
ánh nắng mặt trời nóng bỗng. : die Sonne brennt