TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khi

CÓ khi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von Zeit zu Zeit đôi khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành zu Staub werden bién thành bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dịch: er bemüht sich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có khi

manchmal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wahrscheinlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vielleicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die anfallende Wärme, die bei hoher Stromabgabe bis 200 Ampere entsteht, kann so durch die Kühlflüssigkeit abgeführt werden.

Nhiệt sinh ra bởi dòng điện (có khi tới 200 A) được nước làm mát hấp thụ và mang đi.

Nach Ablauf von sechs Monaten muss der Käufer nachweisen, dass der Mangel schon bei Übergabe vorhanden war (Beweislastumkehr).

Sau khi chấm dứt thời hạn sáu tháng, bên mua phải chứng minh là các hư hại đã có khi giao hàng (trách nhiệm chứng minh ngược).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Teil keine Ein- und Auslaufstrecken erforderlich (je nach Ausführung)

Tùy theo dạng thiết kế có khi không cần đoạn vào/ra của dòng chảy

Öffnen der Entlüftungsarmatur oberhalb der Pumpe (sofern vorhanden), evtl. Leitungssystem entlüften

Mở các van thông khí nằm ở trên máy bơm (nếu có), khi cần thải khí còn trong hệ thống ống

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die wilden Tiere werden dich bald gefressen haben, dachte er,

Bác nghĩ: "Rồi có khi thú dữ lại ăn thịt cô bé mất thôi!.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu /I prp (/

1. ỏ, tại, trong, trên; zu Berlin geboren sinh < 5 Béc lin; 2. vào, hồi, lúc, trong, khi, vào lúc, trong lúc; zur Zeit trong lúc này, hiện nay; zu Mittag éssen ăn tnta, ăn cơm tnla; zu Abend [zu Nacht] éssen ăn tối, ăn cơm tói; 3. đến, tói, về, sang, vào; zur Mütter laufen chạy đến vdi Mẹ; zu Bett [zur Ruhe] gehen di ngủ; zum Essen gehen đi ăn cơm; 4. (chỉ thòi gian): von Zeit zu Zeit đôi khi, thính thoảng, đôi lúc, có khi; uon Stunde zu Stunde dần dần, tùng lúc; von Tag zu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; 5. (chỉ phương tiện chuyển động) bằng; zu Rad đi (bằng) xe đạp; zu Fuß đi bộ; 6. vào (chỉ sự thêm cái gì vào cái gì); Zucker zum Tee nehmen cho đưỏng vào chè; 7. so, so vói; sechs verhält sich zu zehn wie drei zu fünf sáu so vdi mưòi như ba so vói năm; im Vergleich zu dir... so vdi anh...; zur Hälfte một nủa; zum ersten Male lần dầu; das Stück zu einer Mark một mác một miéng; 8. để, cho, nhân, nhân dịp; zum Glück may thay!, thật là may mắn, phúc đúc làm sao; 9. qua, sang, thành (chỉ kết qủa của hành động) zu Staub werden bién thành bụi; zum Direktor ernennen được bổ nhiệm làm giám dóc; II prtc 1. quá, lắm, rất; zu groß to quá; 2. (trưđc inf) không dịch: er bemüht sich, mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi; III adv: die Tür ist zu cửa đóng; nach Háuse zu về phía nhà; nur zu! nữa đi, dũng cảm lên!; mach zu! nhanh nữa lên!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

CÓ khi

manchmal (adv), wahrscheinlich (adv), vielleicht (adv)