TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wahrscheinlich

có khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wahrscheinlich

probable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

likely

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wahrscheinlich

wahrscheinlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wahrscheinlich

vraisemblable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mit einer flexiblen Aufhängung, die ihre eigene Drehachse finden könnte, würde es wahrscheinlich klappen.«

Với một bộ phận treo linh động tự tìm trục quay chắc sẽ được đấy."

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Den menschlichen Körper bauen wahrscheinlich bis zu 500000 verschiedene Proteine auf (Tabelle 1).

Cơ thể con người được xây dựng bởi gần 500.000 protein khác nhau. (Bảng 1).

Die Evolution führte bis jetzt zu wahrscheinlich mehreren Millionen verschiedenen Arten von Lebewesen.

Sự tiến hóa có lẽ đã tạo ra hàng triệu các loài sinh vật khác nhau.

Die Menge der Atome im gesamten Weltall ist wahrscheinlich nicht so groß wie diese Zahl.

Tổng số lượng của các nguyên tử trong vũ trụ còn chưa đạt được con số này.

In diesem Bereich wächst der Anteil der biotechnisch hergestellten Stoffe besonders stark und wird 2015 wahrscheinlich mehr als 50 % erreichen.

Trong lãnh vực này, phần sản xuất bằng kỹ thuật sinh học phát triển đặc biệt mạnh mẽ và có khả năng đạt trên 50% vào năm 2015.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist nicht wahrschein lich, dass er es war

rắt ít có khả năng người ấy là hắn.

er wird wahrscheinlich erst morgen reisen

chắc là ngày mai ông ấy lèn đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehr [höchst] wahrscheinlich

chắc là, rất có thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrscheinlich /[selten] (Adj.)/

có thể; có lẽ; có khả năng;

es ist nicht wahrschein lich, dass er es war : rắt ít có khả năng người ấy là hắn.

wahrscheinlich /(Adv.)/

có lẽ; có thể; chắc là;

er wird wahrscheinlich erst morgen reisen : chắc là ngày mai ông ấy lèn đường.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wahrscheinlich

vraisemblable

wahrscheinlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahrscheinlich /I a/

có khả năng, có thể có, có thể xảy ra, có được, có lẽ đúng; gióng như thật; II adv có lẽ, có thể, chắc là; sehr [höchst] wahrscheinlich chắc là, rất có thể.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wahrscheinlich

likely

wahrscheinlich

probable

Lexikon xây dựng Anh-Đức

wahrscheinlich

probable

wahrscheinlich