TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chắc là

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất có thể là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất có thể là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể... được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chắc là

höchstwahrscheinlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anscheinend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offenbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrscheinlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allenfalls

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheinbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dürfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wenn ich der Großmutter einen frischen Strauß mitbringe, der wird ihr auch Freude machen;

Nếu mình mang một bó hoa tươi đến tặng bà chắc là bà thích lắm,

Ich glaube, du hörst gar nicht, wie die Vöglein so lieblich singen?

Bác chắc là cháu chưa bao giờ lắng nghe tiếng chim hót véo von phải không?

Der Wolf dachte bei sich: Das junge, zarte Ding, das ist ein fetter Bissen, der wird noch besser schmecken als die Alte.

Sói nghĩ bụng:- Cái mồi non béo ngon này chắc là hơn hẳn cái mồi già kia!

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist durchaus möglich, daß Einstein wieder aufgehört hat zu essen.

Chắc là Einstein lại không ăn không uống gì nữa đây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is also possible that Einstein has stopped eating again.

Chắc là Einstein lại không ăn không uống gì nữa đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist höchstwahrscheinlich có

khả năng nhất là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anscheinend wusste er noch nicht, was ihm bevorstand

có vẻ như hắn không biết điều gì đang chờ đợi mình.

er wird wahrscheinlich erst morgen reisen

chắc là ngày mai ông ấy lèn đường.

es dürfte ein Gewitter geben

hình như trời sắp nổi cơn giông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allenfalls /adv/

phải chăng, có lẽ, có thể, chắc là; dù sao chăng nữa, trong bất củ trường hợp nào, vô luận thế nào đi nữa; cùng lắm, vạn bất đắc dĩ.

höchstwahrscheinlich /adv/

có khả năng nhất, chắc là, rất có thể là...; es ist höchstwahrscheinlich có khả năng nhất là...

scheinbar /I a bề ngoài, biểu kiến, hư ảo, tưđng tượng, không thật; - es Bild (vật lí) ảnh ảo;/

I a bề ngoài, biểu kiến, hư ảo, tưđng tượng, không thật; - es Bild 1. chắc là, có lẽ là, hình như; ý chừng, ý giả; 2. bên ngoài, bề ngoài, vẻ ngoài, ngoài mặt.

dürfen /mod/

mod 1. có thể... được, có quyền, được phép, được quyền; man darf có thể được; man darf nicht không nên; 2. có thể là, có lẽ là, chắc có thể, chắc là; morgen dürfte schönes Wetter có lẽ ngày mai thòi tiét tót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anscheinend /(Adv.)/

có lẽ; hình như; chắc là (offenbar);

có vẻ như hắn không biết điều gì đang chờ đợi mình. : anscheinend wusste er noch nicht, was ihm bevorstand

offenbar /(Adv.)/

có lẽ; chắc là; hình như;

wahrscheinlich /(Adv.)/

có lẽ; có thể; chắc là;

chắc là ngày mai ông ấy lèn đường. : er wird wahrscheinlich erst morgen reisen

höchstwahrscheinlich /(Adv.)/

có khả năng nhất; chắc là; rất có thể là;

durfen /(unr. V.; hat)/

(dùng làm trợ động từ; durfte, hat dürfen) (chỉ dùng trong thể giả định II và động từ nguyên mẫu) hình như; có lẽ là; có thể là; chắc là;

hình như trời sắp nổi cơn giông. : es dürfte ein Gewitter geben