allenfalls /adv/
phải chăng, có lẽ, có thể, chắc là; dù sao chăng nữa, trong bất củ trường hợp nào, vô luận thế nào đi nữa; cùng lắm, vạn bất đắc dĩ.
höchstwahrscheinlich /adv/
có khả năng nhất, chắc là, rất có thể là...; es ist höchstwahrscheinlich có khả năng nhất là...
scheinbar /I a bề ngoài, biểu kiến, hư ảo, tưđng tượng, không thật; - es Bild (vật lí) ảnh ảo;/
I a bề ngoài, biểu kiến, hư ảo, tưđng tượng, không thật; - es Bild 1. chắc là, có lẽ là, hình như; ý chừng, ý giả; 2. bên ngoài, bề ngoài, vẻ ngoài, ngoài mặt.
dürfen /mod/
mod 1. có thể... được, có quyền, được phép, được quyền; man darf có thể được; man darf nicht không nên; 2. có thể là, có lẽ là, chắc có thể, chắc là; morgen dürfte schönes Wetter có lẽ ngày mai thòi tiét tót.