TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể là

có lẽ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể... được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có thể là

durfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dürfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Jede Leiter kann Ergebnisleiter sein.

Mỗi trục đều có thể là trục kết quả.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ursachen für Lunker können sein:

Nguyên nhân gây ra bọt khí có thể là:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weitere mögliche Ursachen sind:

Những nguyên nhân khác có thể là:

Mögliche Fehlerursachen:

Những nguyên nhân của lỗi có thể là:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als Begasungsarten kommen infrage:

Các loại sục khí có thể là:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es dürfte ein Gewitter geben

hình như trời sắp nổi cơn giông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dürfen /mod/

mod 1. có thể... được, có quyền, được phép, được quyền; man darf có thể được; man darf nicht không nên; 2. có thể là, có lẽ là, chắc có thể, chắc là; morgen dürfte schönes Wetter có lẽ ngày mai thòi tiét tót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durfen /(unr. V.; hat)/

(dùng làm trợ động từ; durfte, hat dürfen) (chỉ dùng trong thể giả định II và động từ nguyên mẫu) hình như; có lẽ là; có thể là; chắc là;

hình như trời sắp nổi cơn giông. : es dürfte ein Gewitter geben