TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lẽ là

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể... được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có lẽ là

durfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheinbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dürfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Escherichia coli ist das wohl bekannteste Bakterium (Bild 1).

Escherichia coli có lẽ là vi khuẩn nổi tiếng nhất. (Hình 1)

Es scheint eher zufällig zu sein, in wie viele Chromosomen die Erbsubstanz einer Zelle unterteilt ist (Tabelle 1).

Bản chất di truyển của một tế bào phân phối trên bao nhiêu nhiễm sắc thể có lẽ là một ngẫu nhiên. (Bảng 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es dürfte ein Gewitter geben

hình như trời sắp nổi cơn giông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheinbar /I a bề ngoài, biểu kiến, hư ảo, tưđng tượng, không thật; - es Bild (vật lí) ảnh ảo;/

I a bề ngoài, biểu kiến, hư ảo, tưđng tượng, không thật; - es Bild 1. chắc là, có lẽ là, hình như; ý chừng, ý giả; 2. bên ngoài, bề ngoài, vẻ ngoài, ngoài mặt.

dürfen /mod/

mod 1. có thể... được, có quyền, được phép, được quyền; man darf có thể được; man darf nicht không nên; 2. có thể là, có lẽ là, chắc có thể, chắc là; morgen dürfte schönes Wetter có lẽ ngày mai thòi tiét tót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durfen /(unr. V.; hat)/

(dùng làm trợ động từ; durfte, hat dürfen) (chỉ dùng trong thể giả định II và động từ nguyên mẫu) hình như; có lẽ là; có thể là; chắc là;

hình như trời sắp nổi cơn giông. : es dürfte ein Gewitter geben