TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể được

có thể được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xây ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể xảy ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung nạp được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống như thật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể hình dung được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể tha thú được

có thể tha thú được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có thể được

denkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erdenkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ersinnlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zulässig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glaubbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angangig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể tha thú được

läßlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißen lässt sich PE sehr gut.

PE có thể được hàn rất tốt.

Das ABS lässt sich gut verchromen.

ABS có thể được mạ chromi tốt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es können unterschieden werden:

Có thể được phân loại theo:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie lässt sich berechnen nach:

Nó có thể được tính bằng:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kompensation möglich

Có thể được cân bằng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ist durchaus denkbar

điều gì hoàn toàn có thể xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angangig /(Adj.)/

có thể được; được phép; cho phép (möglich, erlaubt, zulässig);

denkbar /(Adj.)/

có thể được; có thể xảy ra; có thể hình dung được (vorstellbar, möglich);

điều gì hoàn toàn có thể xảy ra. : etw. ist durchaus denkbar

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdenkbar /a/

có thể được, có thể xây ra.

ersinnlich /a/

có thể được, có thể xảy ra.

denkbar /I a/

có thể được, có thể xảy ra, có thể; es ist daß có thể là... II adv có thể, theo khả năng, cực kỳ.

zulässig /a/

có thể cho phép, có thể được, dung nạp được.

glaubbar /a/

có khả năng, có thể có, có thể xảy ra, có thể được, có lẽ đúng, giống như thật.

läßlich /a/

có thể tha thú [dung thú] được, có thể được.