denkbar /(Adj.)/
có thể được;
có thể xảy ra;
có thể hình dung được (vorstellbar, möglich);
etw. ist durchaus denkbar : điều gì hoàn toàn có thể xảy ra.
denkbar /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
ein denkbar günstiges Angebot : một đề nghị vô cùng hấp dẫn.