TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offenbar

rõ ràng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
öffenbar

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổ lộ về những vấn đề của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

offenbar

clearly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

obviously

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

apparently

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

offenbar

offenbar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
öffenbar

öffenbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

offenbar

apparemment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

évident

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Geheimnis offenbaren

tiết lộ một bí mật.

seine Worte offenbarten sich als Lüge

những lời của hắn đã tỏ rõ dó là sự dối trá.

er hat sich mir offenbart

anh ta đã tâm sự với tôi về những khó khăn của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offenbar /(Adv.)/

có lẽ; chắc là; hình như;

öffenbar /(Adj.)/

tiết lộ; phơi bày; vạch trần; bóc trần;

ein Geheimnis offenbaren : tiết lộ một bí mật.

öffenbar /(Adj.)/

biểu hiện; biểu lộ; tỏ rõ; hiện rõ;

seine Worte offenbarten sich als Lüge : những lời của hắn đã tỏ rõ dó là sự dối trá.

öffenbar /(Adj.)/

tâm sự; thổ lộ (với ai) về những vấn đề của mình;

er hat sich mir offenbart : anh ta đã tâm sự với tôi về những khó khăn của mình.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

offenbar

évident

offenbar

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offenbar /(offenbar) I a/

(offenbar) rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành; II adv [một cách] rõ ràng, rỗ rệt, hiển nhiên, có lẽ, chắc là.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

offenbar

[DE] offenbar

[EN] clearly, obviously, apparently

[FR] apparemment

[VI] rõ ràng