offenbar /(Adv.)/
có lẽ;
chắc là;
hình như;
öffenbar /(Adj.)/
tiết lộ;
phơi bày;
vạch trần;
bóc trần;
ein Geheimnis offenbaren : tiết lộ một bí mật.
öffenbar /(Adj.)/
biểu hiện;
biểu lộ;
tỏ rõ;
hiện rõ;
seine Worte offenbarten sich als Lüge : những lời của hắn đã tỏ rõ dó là sự dối trá.
öffenbar /(Adj.)/
tâm sự;
thổ lộ (với ai) về những vấn đề của mình;
er hat sich mir offenbart : anh ta đã tâm sự với tôi về những khó khăn của mình.