TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng nhất

có khả năng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chấp nhận nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất có thể là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất có thể là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có khả năng nhất

höchstwahrscheinlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachstmoglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist höchstwahrscheinlich có

khả năng nhất là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit diesem Werkzeug wirst du es noch am ehesten schaffen

vái dụng cụ này em có thể làm dễ nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

höchstwahrscheinlich /adv/

có khả năng nhất, chắc là, rất có thể là...; es ist höchstwahrscheinlich có khả năng nhất là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehest /(Adj.) [Sup. zu eher]/

có khả năng nhất; dễ nhất;

vái dụng cụ này em có thể làm dễ nhất. : mit diesem Werkzeug wirst du es noch am ehesten schaffen

nachstmoglich /(Adj.)/

có khả năng nhất; có thể chấp nhận nhất;

höchstwahrscheinlich /(Adv.)/

có khả năng nhất; chắc là; rất có thể là;