TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏi

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống từ cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ xuất xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn góc: xuất thân từ gia đình công nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí nguyên nhân: vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ làm từ cái gì: bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ vorn 21 Januar bis zum 1 Februar tù 21 tháng giêng đến 1 tháng hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của: die Vorstädte ~ Berlin ngoại ô Béclin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của: ein Mann ~ Charakter con ngưòi có ý chí sắt đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi có khí phách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng: der Artikel ist ~ unserem Direktor geschrieben bài báo do giám đốc của chúng tôi viét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~... aus từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~... an từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ Rechts wegen có quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bỏi

worum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermöge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinem glas trinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tisch von Eichenholz

cái bàn gỗ sồi; 5. tù (trong) (nhóm đói tượng);

einer von den Brüdern

một trong các anh em; 6. của:

die Vorstädte von Berlin

ngoại ô (của) Béclin; 7. có, của:

ein Mann von Charakter

con ngưòi có ý chí sắt đá, ngưòi có khí phách; 8. do, bỏi, bằng:

der Artikel ist von unserem Direktor geschrieben

bài báo do giám đốc của chúng tôi viét; 9. phôn (đặt tên họ qúi tộc); -

von... an

từ (thòi gian); ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

worum /adv/

1. xung quanh, chung quanh; 2. vì, bỏi, tai

vermöge

prp (G) do, vì, nhò, bỏi, căn cú vào.

auseinem glas trinken

uống từ cóc; 2. chỉ xuất xú, nguồn góc: xuất thân từ gia đình công nhân; 3. chí nguyên nhân: vì, do, bỏi, tại vì; 4. chỉ làm từ cái gì: bằng; -

von /prp (/

1. tù; von Stufe zu Stufe [một cách] dần dần, lần lần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự; von wo? từ đâu?; - nah und fern tù mọi nơi; từ mọi ngả, từ mọi chỗ, từ khắp chốn, khắp mọi nơi; von weitem từ xa; von vorn [ỏ] đằng tnlđc, phía tnlóc, tntóc; 2. từ (về thài gian) vorn 21 Januar bis zum 1 Februar tù 21 tháng giêng đến 1 tháng hai; von klein auf từ nhỏ, từ thuỏ thơ ắu; - öfters her từ lâu, từ xưa; 3. từ (đâu); 4. bằng; ein Tisch von Eichenholz cái bàn gỗ sồi; 5. tù (trong) (nhóm đói tượng); einer von den Brüdern một trong các anh em; 6. của: die Vorstädte von Berlin ngoại ô (của) Béclin; 7. có, của: ein Mann von Charakter con ngưòi có ý chí sắt đá, ngưòi có khí phách; 8. do, bỏi, bằng: der Artikel ist von unserem Direktor geschrieben bài báo do giám đốc của chúng tôi viét; 9. phôn (đặt tên họ qúi tộc); - Stein phôn Stainơ; 10. về; - fm sprechen nói về ai; 11.: von... aus từ; vorn Hügel aus từ gò; von mir aus... vè phần tôi...; 12. von... an từ (thòi gian); von Móntag an từ thứ hai; - heute an từ hôm nay; 13.: von Rechts wegen có quyền.