TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tại vì

tại vì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống từ cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ xuất xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn góc: xuất thân từ gia đình công nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí nguyên nhân: vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ làm từ cái gì: bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tại vì

weil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

deshalb .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auseinem glas trinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem ist dieser Sicherheitsstamm in der freien Natur nicht überlebensfähig, weil ihm die Fähigkeit fehlt, ein bestimmtes lebensnotwendiges Vitamin zu produzieren.

Ngoài ra trong thiên nhiên chúng không thể tồn tại, vì chúng thiếu khả năng sản xuất một loại vitamin cần thiết cho sự sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus Angst

vì sợ

aus sich heraus

tự nguyện, tự ý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinem glas trinken

uống từ cóc; 2. chỉ xuất xú, nguồn góc: xuất thân từ gia đình công nhân; 3. chí nguyên nhân: vì, do, bỏi, tại vì; 4. chỉ làm từ cái gì: bằng; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ nguyên nhân) vì; do; bởi; tại vì;

vì sợ : aus Angst tự nguyện, tự ý. : aus sich heraus

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tại vì

weil (a), da (a), deshalb (a). tại vị im Amt (hoặc Dienst) sein, tam drei (a); dệ tại vì der dritte; Dệ tại vì quốc tế Dritte Internationale f.