an etw. anknüpfend
xuất phát từ, căn cú vào, dựa trên, nhân dịp gì, nhân cái gì.
gemäß
prp (D) (đứng sau danh từ) chiếu theo, chiểu theo, căn cú vào, theo, phù hợp vói, thích hợp vói; der Vorschrift - chiểu theo lệnh, theo lệnh; seinen Kräften gemäß tùy theo súc của mình; den Verdiensten gemäß tùy công lao; der Wahrheit gemäß phù hợp vói sự thật.