TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn cú vào

xuất phát từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân dịp gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp chiếu theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

căn cú vào

an etw. anknüpfend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemäß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kräften gemäß

tùy theo súc của mình;

den Verdiensten gemäß

tùy công lao;

der Wahrheit gemäß

phù hợp vói sự thật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an etw. anknüpfend

xuất phát từ, căn cú vào, dựa trên, nhân dịp gì, nhân cái gì.

gemäß

prp (D) (đứng sau danh từ) chiếu theo, chiểu theo, căn cú vào, theo, phù hợp vói, thích hợp vói; der Vorschrift - chiểu theo lệnh, theo lệnh; seinen Kräften gemäß tùy theo súc của mình; den Verdiensten gemäß tùy công lao; der Wahrheit gemäß phù hợp vói sự thật.