TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

worum

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh chỗ đó về vấn đề đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyên đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về người đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

worum

worum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worum geht es denn?

về chuyện gì thế?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worum /(Adv.)/

(interrogativ) quanh cái gì; quanh vật gì; quanh chỗ nào;

worum /(Adv.)/

(inter rogativ) về cái gì; về chuyện gì; vì điều gì;

worum geht es denn? : về chuyện gì thế?

worum /(Adv.)/

(relativisch) quanh vật đó; quanh cái đó; quanh chỗ đó (vừa đề cập đến) (relativisch) về vấn đề đó; về chuyên đó; về người đó (vừa đề cập đến);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

worum /adv/

1. xung quanh, chung quanh; 2. vì, bỏi, tai