worüber /(Adv.)/
(interrogativ) về cái gì;
về chuyện gì;
vì điều gì;
các con đang bàn luận về chuyện gì? : worüber habt ihr euch unter halten? tôi tự hỏi cô ấy rầu rĩ vỉ chuyện gì. : ich frage mich, worüber sie so traurig ist
worum /(Adv.)/
(inter rogativ) về cái gì;
về chuyện gì;
vì điều gì;
về chuyện gì thế? : worum geht es denn?
wovon /(Adv.)/
(interrogativ) về cái gì;
về chuyện gì;
bằng cái gì;
bằng vật gì;
ông ta sống bằng cái gì? : wovon soll er denn leben ?
wofür /(Adv.)/
(dùng trong câu nghi vấn) vì cái gì;
về chuyện gì;
đến cái gì;
bằng cách nào;
bạn quan tâm đến vấn đề gì? : wofür interessierst du dich ? anh nghĩ em là người thể nào? (chẳng lẽ em có thể làm những chuyện như thế sao?). : wofür hältst du mich?