TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về chuyện gì

về cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

về chuyện gì

worüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wovon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wofür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worüber habt ihr euch unter halten?

các con đang bàn luận về chuyện gì?

ich frage mich, worüber sie so traurig ist

tôi tự hỏi cô ấy rầu rĩ vỉ chuyện gì.

worum geht es denn?

về chuyện gì thế?

wovon soll er denn leben ?

ông ta sống bằng cái gì?

wofür interessierst du dich ?

bạn quan tâm đến vấn đề gì?

wofür hältst du mich?

anh nghĩ em là người thể nào? (chẳng lẽ em có thể làm những chuyện như thế sao?).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worüber /(Adv.)/

(interrogativ) về cái gì; về chuyện gì; vì điều gì;

các con đang bàn luận về chuyện gì? : worüber habt ihr euch unter halten? tôi tự hỏi cô ấy rầu rĩ vỉ chuyện gì. : ich frage mich, worüber sie so traurig ist

worum /(Adv.)/

(inter rogativ) về cái gì; về chuyện gì; vì điều gì;

về chuyện gì thế? : worum geht es denn?

wovon /(Adv.)/

(interrogativ) về cái gì; về chuyện gì; bằng cái gì; bằng vật gì;

ông ta sống bằng cái gì? : wovon soll er denn leben ?

wofür /(Adv.)/

(dùng trong câu nghi vấn) vì cái gì; về chuyện gì; đến cái gì; bằng cách nào;

bạn quan tâm đến vấn đề gì? : wofür interessierst du dich ? anh nghĩ em là người thể nào? (chẳng lẽ em có thể làm những chuyện như thế sao?). : wofür hältst du mich?