TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wovon

tù cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏi vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏi nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ nơi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vấn đề đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyện đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wovon

wovon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wovon ist die Ausgangsspannung des Generators abhängig?

Điện áp đầu ra của máy phát điện phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Wovon ist die Zuhaltekraft abhängig?

2. Lực khóa khuôn phụ thuộc vào những yếu tố nào?

8. Wovon hängt die Kolbenkraft eines Hydraulikzylinders ab?

8. Các lực piston của xi lanh thủy phụ thuộc vào những yếu tố nào?

9. Wovon hängt die Durchflussgeschwindigkeit bzw. Kolbengeschwindigkeit ab?

9. Vận tốc của dòng chảy cũng như vận tốc của piston phụ thuộc vào những đại lượng nào?

5. Wovon ist die Umfangsgeschwindigkeit der Schnecke abhängig?

5. Tốc độ quay chu vi của trục vít phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wovon hast du das Schild entfernt?

anh đã gỡ tấm biển khỏi vật gì thế?

wovon soll er denn leben ?

ông ta sống bằng cái gì?

die Mauer, wovon er heruntergesprungen war

bức tường, từ chỗ mà anh ta nhảy xuống.

es gibt vieles, wovon ich nichts verstehe

có rất nhiều điều mà tôi không hiểu rõ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wovon /(Adv.)/

(interrogativ) khỏi cái gì; khỏi vật gì; khỏi nơi nào;

wovon hast du das Schild entfernt? : anh đã gỡ tấm biển khỏi vật gì thế?

wovon /(Adv.)/

(interrogativ) về cái gì; về chuyện gì; bằng cái gì; bằng vật gì;

wovon soll er denn leben ? : ông ta sống bằng cái gì?

wovon /(Adv.)/

(relativisch) từ chỗ đó; từ nơi đó; từ vật đó;

die Mauer, wovon er heruntergesprungen war : bức tường, từ chỗ mà anh ta nhảy xuống.

wovon /(Adv.)/

(relativisch) về vấn đề đó; về chuyện đó;

es gibt vieles, wovon ich nichts verstehe : có rất nhiều điều mà tôi không hiểu rõ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wovon /adv/

1. tù cái gì; 2. về cái gì.