TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về chuyện đó

về vấn đề đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyện đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về người đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

về chuyện đó

wovon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WOrauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

woran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er hatte aber drei Söhne, die waren darüber betrübt, gingen hinunter in den Schloßgarten und weinten.

Nhà vua có ba người con trai, cả ba anh em đều buồn rầu về chuyện đó, kéo nhau ra vườn thượng uyển ngồi khóc.

Und wie er darüber jammerte, kamen die beiden ältesten Söhne und klagten den jüngsten an, er hätte ihn vergiften wollen, sie brächten ihm das rechte Wasser des Lebens und reichten es ihm.

Khi vua đang rền rĩ về chuyện đó thì hai người anh bước tới, vu cho người em mưu tính đầu độc cha. Chúng nói là chúng mang được nước trường sinh thật để dâng vua cha uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es gibt vieles, wovon ich nichts verstehe

có rất nhiều điều mà tôi không hiểu rõ.

es gab nichts, worauf er sich hätte setzen können

không có cái gì nó có thể ngồi trèn đó được

etwas, worauf man sich ver lassen kann

một điểu gì mà người ta có thể tin vào đó.

alles, woran er sich erinnern konnte

tất cả, những chuyện mà anh ta còn nhớ lại được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wovon /(Adv.)/

(relativisch) về vấn đề đó; về chuyện đó;

có rất nhiều điều mà tôi không hiểu rõ. : es gibt vieles, wovon ich nichts verstehe

WOrauf /[vo’rauf] (Adv.)/

(relativisch) trên cái đó; trên vật đó; về chuyện đó;

không có cái gì nó có thể ngồi trèn đó được : es gab nichts, worauf er sich hätte setzen können một điểu gì mà người ta có thể tin vào đó. : etwas, worauf man sich ver lassen kann

woran /[vo'ran] (Adv.)/

(relativisch) về cái đó; về chuyện đó; về vấn đề đó; về người đó (vừa đề cập đến);

tất cả, những chuyện mà anh ta còn nhớ lại được. : alles, woran er sich erinnern konnte