wovon /(Adv.)/
(relativisch) về vấn đề đó;
về chuyện đó;
có rất nhiều điều mà tôi không hiểu rõ. : es gibt vieles, wovon ich nichts verstehe
darum /[da’rom] (Adv.)/
về việc đó;
về vấn đề đó;
việc ấy không quan hệ gỉ đến tồi. : darum ist es mir nicht zu tun
woran /[vo'ran] (Adv.)/
(relativisch) về cái đó;
về chuyện đó;
về vấn đề đó;
về người đó (vừa đề cập đến);
tất cả, những chuyện mà anh ta còn nhớ lại được. : alles, woran er sich erinnern konnte