Việt
khỏi cái gì
khỏi vật gì
khỏi nơi nào
Đức
wovon
wovon hast du das Schild entfernt?
anh đã gỡ tấm biển khỏi vật gì thế?
wovon /(Adv.)/
(interrogativ) khỏi cái gì; khỏi vật gì; khỏi nơi nào;
anh đã gỡ tấm biển khỏi vật gì thế? : wovon hast du das Schild entfernt?