TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wofür

vì cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muốn thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vậy thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về chuyện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì cái ế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wofür

wofür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, welches der wichtigste biotechnisch erzeugte Nahrungsmittelzusatz ist und wofür er eingesetzt wird.

Cho biết chất phụ gia thực phẩm sản xuất kỹ thuật sinh học nào quan trọng nhất và chúng được sử dụng trong lĩnh vực nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wofür interessierst du dich ?

bạn quan tâm đến vấn đề gì?

wofür hältst du mich?

anh nghĩ em là người thể nào? (chẳng lẽ em có thể làm những chuyện như thế sao?).

ohne zu wissen, wofür man kämpfen soll

không hiểu người ta chiến đấu vì cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wofür /(Adv.)/

(dùng trong câu nghi vấn) vì cái gì; về chuyện gì; đến cái gì; bằng cách nào;

wofür interessierst du dich ? : bạn quan tâm đến vấn đề gì? wofür hältst du mich? : anh nghĩ em là người thể nào? (chẳng lẽ em có thể làm những chuyện như thế sao?).

wofür /(Adv.)/

(trong mối liên hệ) vì đâu; vì cái ế; cho điều gì;

ohne zu wissen, wofür man kämpfen soll : không hiểu người ta chiến đấu vì cái gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wofür /adv/

1. vì cái gì, thay cho, thay vào; 2.muốn thế, vậy thì.