TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn đến

dẫn đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng

chở đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa... đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đén chuyển đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang dến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuân ... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồng ... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh ... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa dến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Radioapparat holt alle europäischen Stationen đài này bắt được tất cả các sóng đài Châu Au

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Átem ILuft ~ thỏ lấy hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quát tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt om

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đựng phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hậu quả gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có gắng để đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắu tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuân đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do bởi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết quả

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thành quả

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cốt lõi là

 
Tự điển của người sử dụng

căn bản là

 
Tự điển của người sử dụng

chung quy là

 
Tự điển của người sử dụng

quy về điểm

 
Tự điển của người sử dụng
dẫn ... đến

dẫn ... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
: j-n dem verderben * dẫn ai đến cái chểt

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chd... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-n dem Verderben * dẫn ai đến cái chểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm cho ai diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dẫn đến

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiến cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dẫn đến 

tiến đến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dẫn đến 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dẫn đến

 bring to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrainment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

result in

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resulting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Result

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

to boil down to

 
Tự điển của người sử dụng
dẫn đến 

tend

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dẫn đến

herbeiholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeischaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen zu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

durchkampien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeibringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeiführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

logisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeifuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

folgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeibrin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resultieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

munden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwbeibringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ergebnis

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
dẫn ... đến

heranführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
: j-n dem verderben * dẫn ai đến cái chểt

zuführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dẫn đến

bringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dẫn đến

conduire à

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Daraus lassen sich folgende Formeln ableiten:

Từ đó dẫn đến các công thức sau:

Eine zu niedrige Schließkraft führt zu:

Lực đóng khuôn quá thấp sẽ dẫn đến:

Eine zu hohe Schließkraft führt zu:

Lực đóng khuôn quá cao sẽ dẫn đến:

Vakuumschlauch zur Pumpe

Ống hút chân không dẫn đến máy bơm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Neigung zum Fading

Dễ dẫn đến suy giảm hiệu năng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Neugier hat mich herbeigeführt

sự tình cờ đã dẫn tôi đến nơi này.

der Weg führt direkt her

con đường chạy thẳng đến đây.

sich von etw. leiten lassen

để cho điều gì dẫn dắt.

der Pfad lenkte in die Schlucht

con đường mòn dẫn đến một hẻm núi.

der Weg fuhrt nahe an die Bucht heran

con đường chạy đến sát một cái vịnh.

der Weg geht bis zum Flussufer durch

con đường chạy thẳng đến bờ sông

ein Kleid mit durch gehender Knopfleiste

một chiếc váy có hàng khuy chạy dài đến tận gấu (lai).

der Weg führt auf das Dorf zu

con đường dẫn đến làng.

etw. lässt keinen Zweifel zu

điều gì quá rõ ràng, không thề nghi ngờ.

daraus/aus seinen Darlegungen folgt, dass...

từ những lập luận của anh ta, suy ra rằng...

das Thema gibt nichts her

đề tài này không đi đến dâu.

sein Verhalten trug ihm Sympathie ein

cách cư xử của anh ta khiển anh ta nhận được nhiều thiện cảm.

das übrige wird sich geben

phần còn lại rồi sẽ lộ ra. 1

bei der Addition kommt eine hohe Summe heraus

khỉ cộng lại đã cho kết quả là một con số lớn

etw. kommt aufs Gleiche heraus

điều gì vẫn y nguyên như cũ. 1

etw. resultiert aus...

điều gì là kết quả của..

daraus resultiert, dass ...

từ đó dẫn đến kết quả là...

eins ergibt sich aus dem andern

điều này dẫn đến điều kia.

hast du Brot mitgebracht?

em cồ đem theo bánh mì không?-, Gäste mitbringen: đưa khách theo về nhà.

sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen

cho người đem vật gì đến (cho mình)

einen Arzt herbeiholen

đón một bác sĩ đến đây.

was führt dich her?

điều gỉ đã đưa anh đến chốn này'?

Zeugen beibringen

đưa nhân chứng đến

wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!

nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy!

jmdn. ins Gefäng- nis bringen

làm cho ai phải vào tù

den Satelliten auf eine Umlaufbahn um die Erde bringen

đưa vệ tinh lên quỹ đạo quanh trái đắt

jmdn. zur Verzweiflung bringen

đẩy ai vào tình trạng tuyệt vọng

etw. an sich bringen (ugs.)

chiếm cái gì làm của mình

etw. hinter sich bringen (ugs.)

chế ngự, khắc phục được vấn đề gì

etw. mit sich bringen

đưa đến hậu quả, làm cho...

es nicht über sich bringen

không có khả năng làm việc gì, không thể quyết định được.

seine Reise führt ihn nach Afrika

chuyến du lịch đã đưa ông ẩy đến Châu Phi

was führt Sie zu mir?

điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi?

ein Hinweis führte (brachte) die Polizei auf die richtige Spur

một lởi chỉ dẫn đã giúp cảnh sát lần ra manh mối. 1

den Arzt herholen

đưa bác sĩ đến.

damit/dadurch hast du nur be wirkt, dass ...

với điều đó anh chỉ tác động cho...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n etw. holen lassen

cử... đi tìm ai (gì);

éinen Arzt holen

gọi bác sĩ, môi bác sĩ; 2.:

Erz holen

khai thác quặng;

Átem ILuft] holen

thỏ lấy hơi;

sich (D) eine ansteckende Krankheit holen

nhiễm bệnh;

sich (D) den Dank holen

nhận lôi cảm ơn [phần thưỏngl;

sich (D) bei fm [von j-m] Rat holen

khuyên ai;

sich (D) bei j-m Trost holen

tìm nguồn an ủi ỏ ai.

Tự điển của người sử dụng

cốt lõi là,căn bản là,chung quy là,dẫn đến,quy về điểm /n/

[DE]

[EN] to boil down to

[VI] cốt lõi là, căn bản là, chung quy là, dẫn đến (cái gì), quy về điểm (chính)

[DE]

[EN]

[VI]

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết quả,thành quả,dẫn đến,kết quả là

[DE] Ergebnis

[EN] Result

[VI] kết quả, thành quả, dẫn đến, kết quả là

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resulting

dẫn đến, do bởi

Từ điển toán học Anh-Việt

tend

tiến đến, dẫn đến 

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

logisch /['lo:gự] (Adj.)/

(ugs ) suy ra; dẫn đến;

herbeifuhren /(sw. V.; hat)/

(selten) dẫn đến; đưa đến (một nơi nào);

sự tình cờ đã dẫn tôi đến nơi này. : die Neugier hat mich herbeigeführt

herfuhren /(sw. V.; hat)/

(con đường) dẫn đến; chạy đến (đây, nơi này );

con đường chạy thẳng đến đây. : der Weg führt direkt her

leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/

đưa đến; dẫn đến;

để cho điều gì dẫn dắt. : sich von etw. leiten lassen

lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/

(geh , veraltend) hướng đến; dẫn đến;

con đường mòn dẫn đến một hẻm núi. : der Pfad lenkte in die Schlucht

heranführen /(sw. V.; hat)/

dẫn đến; đưa đến [an + Akk : chỗ ai, nơi nào];

heranführen /(sw. V.; hat)/

dẫn đến; chạy đến [an + Akk : gần ];

con đường chạy đến sát một cái vịnh. : der Weg fuhrt nahe an die Bucht heran

durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/

chạy đến; dẫn đến (một địa điểm, tận cuối đường);

con đường chạy thẳng đến bờ sông : der Weg geht bis zum Flussufer durch một chiếc váy có hàng khuy chạy dài đến tận gấu (lai). : ein Kleid mit durch gehender Knopfleiste

zuführen /(sw. V.; hat)/

dẫn đến; dẫn về hướng;

con đường dẫn đến làng. : der Weg führt auf das Dorf zu

zulassen /(st. V.; hat)/

tạo điều kiện; dẫn đến (ermög lichen, gestatten);

điều gì quá rõ ràng, không thề nghi ngờ. : etw. lässt keinen Zweifel zu

folgen /xảy ra sau điều gì; dem/auf den Winter folgte ein nasses Frühjahr/

(ist) là kết quả; dẫn đến; suy ra;

từ những lập luận của anh ta, suy ra rằng... : daraus/aus seinen Darlegungen folgt, dass...

herbeibrin /.gen (unr. V.; hat)/

đưa đến; dẫn đến; mang đến (chỗ này);

hergeben /(st. V.; hat)/

đem lại; mang lại; dẫn đến;

đề tài này không đi đến dâu. : das Thema gibt nichts her

eintragen /(st. V.; hat)/

đưa đến; làm cho; dẫn đến (einbringen);

cách cư xử của anh ta khiển anh ta nhận được nhiều thiện cảm. : sein Verhalten trug ihm Sympathie ein

geben /(st. V.; hat)/

thể hiện; dẫn đến; đưa đến (sich finden, sich ergeben);

phần còn lại rồi sẽ lộ ra. 1 : das übrige wird sich geben

herauskommen /(st V.; ist)/

(ugs ) có kết quả; dẫn đến; đưa đến (kết quả);

khỉ cộng lại đã cho kết quả là một con số lớn : bei der Addition kommt eine hohe Summe heraus điều gì vẫn y nguyên như cũ. 1 : etw. kommt aufs Gleiche heraus

resultieren /[rezolti:ron] (sw. V.; hat) (tãldungsspr.)/

dẫn đến; đưa đến; có kết quả (sich erge ben);

điều gì là kết quả của.. : etw. resultiert aus... từ đó dẫn đến kết quả là... : daraus resultiert, dass ...

ergeben /(st. V.; hat)/

dẫn đến; đưa đến; kết quả là;

điều này dẫn đến điều kia. : eins ergibt sich aus dem andern

mitbringen /(unr. V.; hat)/

đem theo; dẫn đến; mang lại; mang theo;

em cồ đem theo bánh mì không?-, Gäste mitbringen: đưa khách theo về nhà. : hast du Brot mitgebracht?

herbeiholen /(sw. V.; hat)/

mang đến; chở đến; dẫn đến; đưa đến (chỗ này, nơi này);

cho người đem vật gì đến (cho mình) : sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen đón một bác sĩ đến đây. : einen Arzt herbeiholen

herfuhren /(sw. V.; hat)/

mang đưa; đem đến; dẫn đến; dắt đến (đây, chỗ này );

điều gỉ đã đưa anh đến chốn này' ? : was führt dich her?

munden /['myndan] (sw. V.; ist/hat)/

hướng đến; dẫn đến; đổ đến; kết thúc [in + Akk od Dat , auf + Akk od Dat : Ở J; mehrere Straßen mündeten auf den Platz: nhiều con đường đổ đển quảng trường 3 dẫn đến, đưa đến [in + Akk od Dat ];

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

đem đến; đưa tới; dẫn đến; dẫn giải (heran schaffen, herbeiholen);

đưa nhân chứng đến : Zeugen beibringen nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy! : wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

làm cho; khiến cho; dẫn đến; đưa đến (hậu quả);

làm cho ai phải vào tù : jmdn. ins Gefäng- nis bringen đưa vệ tinh lên quỹ đạo quanh trái đắt : den Satelliten auf eine Umlaufbahn um die Erde bringen đẩy ai vào tình trạng tuyệt vọng : jmdn. zur Verzweiflung bringen chiếm cái gì làm của mình : etw. an sich bringen (ugs.) chế ngự, khắc phục được vấn đề gì : etw. hinter sich bringen (ugs.) đưa đến hậu quả, làm cho... : etw. mit sich bringen không có khả năng làm việc gì, không thể quyết định được. : es nicht über sich bringen

anbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) mang đến; đem đến; dẫn đến; kéo đến;

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

tạo cơ hội; tạo điều kiện; dẫn đến; đưa đến;

chuyến du lịch đã đưa ông ẩy đến Châu Phi : seine Reise führt ihn nach Afrika điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi? : was führt Sie zu mir? một lởi chỉ dẫn đã giúp cảnh sát lần ra manh mối. 1 : ein Hinweis führte (brachte) die Polizei auf die richtige Spur

herhOlen /(sw. V.; hat)/

mang đến; mang tới; khuân đến; dẫn đến; đưa đến;

đưa bác sĩ đến. : den Arzt herholen

herbeischaffen /(sw. V.; hat)/

dẫn đến; đem đến; đưa đến; mang đến; chở đến; chuyển đến (chỗ này, nơi này);

bewirken /(sw. V.; hat)/

gây nên; gây ra; làm cho; đem lại cho; thúc đẩy; dẫn đến (verursachen, veranlassen, hervorrufen, her beiführen);

với điều đó anh chỉ tác động cho... : damit/dadurch hast du nur be wirkt, dass ...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchkampien /I vt/

đưa... đển (thắng lợi cuối cùng), dẫn đến (thắng lợi cuối cùng); II vi chiến đấu đến cùng;

herbeibringen /vt/

đủ đến, dẫn đến, mang đến.

herbeiholen /vt/

1. mang đén, chở đến; 2. dẫn đến, đưa đến, gọi đén; herbei

herbeischaffen /vt/

dẫn đến, đem đén, đưa đén, mang đến, chỏ đén chuyển đến; -

herbringen /vt/

mang đến, mang tói, đem đến, đem tói, dẫn đến, dẫn tói.

herholen /vt/

mang dến, mang tói, khuân [bưng]... đến, bồng [bế, ẵm]... đến, gánh [khiêng, quảy, cõng, dịu]... đến, dẫn đến, dưa dến.

holen /vt/

1. mang đển, dẫn đến, đưa đến; j-n etw. holen lassen cử... đi tìm ai (gì); éinen Arzt holen gọi bác sĩ, môi bác sĩ; 2.: der Radioapparat holt alle europäischen Stationen đài này bắt được tất cả các sóng đài Châu Au; Erz holen khai thác quặng; hol dich der Teufel! quĩ thật!, quái thật!; khỉ thật!; bỏ xừ!; 3.: Átem ILuft] holen thỏ lấy hơi; sich (D) eine ansteckende Krankheit holen nhiễm bệnh; er hat sich einen Schnupfen geholt nó bị sổ mũi; sich (D) den Dank holen nhận lôi cảm ơn [phần thưỏngl; sich (D) bei fm [von j-m] Rat holen khuyên ai; sich (D) bei j-m Trost holen tìm nguồn an ủi ỏ ai.

aufführen /vt/

1. dựng lên, xây lên, xây dựng, kién thiết; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu; 3., đưa đến, dẫn đến, đem lại;

anfahren /vt/

1. dẫn đến, mang dến, đưa đén; 2. quát tháo, gắt gỏng, gắt om, la mắng; II vi (s) 1. đi đến, đến gần, tói gần (về tàu xe...), đến nơi, tói nơi; 3. tông vào, va phải, húc vào, đựng phải.

herbeiführen /vt/

1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.

heranführen /vt/

dẫn [đưa]... đến; đem đến; làm quen vói..., giói thiệu.

zuführen /I vt (/

1. chỏ... đén, chuyên chd... đến, dẫn... đến; 2. đưa, đưa cho; cung cấp, tiếp tế; VVỈơsser zuführen cung cấp nưdc; 3.: j-n dem Verderben * dẫn ai đến cái chểt, lảm cho ai diệt vong; die Verbrecher der Straße zuführen trừng trị bọn tội phạm; 4. tìm, làm mói, làm mai; ỉỉ vi dẫn, dắt, dẫn dắt, đưa; auf etu). zuführen dẫn cái gì.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dẫn đến

[DE] führen zu

[EN] lead to, result in

[FR] conduire à

[VI] dẫn đến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bring to, entrain, entrainment, tend

dẫn đến

 tend /toán & tin/

tiến đến, dẫn đến

tend

tiến đến, dẫn đến