TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tend

chăm sóc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiến đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

hướng về

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xu hướng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ý định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phục vụ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dẫn đến 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tend

tend

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tend

Neigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man goes to tend the museum gardens in Neuchâtel after he has seen himself a barrister in Lucerne.

Một người đến Neuchâtel nhận chân chăm sóc vườn tược trong viện bảo tàng sau khi thấy mình là luật sư ở Luzern.

Từ điển toán học Anh-Việt

tend

tiến đến, dẫn đến 

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tend

Phục vụ, chăm sóc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tend

tiến đến, dẫn đến

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tend

[DE] Neigen

[EN] Tend

[VI] chăm sóc, xu hướng, ý định

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tend

hướng về