Betreuung /f =, -en/
sự] phục vụ; trông coi, bảo dưõng; soziale und gesundheitliche (ärztliche) Betreuung [sự] phục vụ y tế - xã hội; kulturelle Betreuung [sự] phục vụ văn hóa.
Ausdienen /n -s/
sự] phục vụ, thôi hạn phục vụ.
Hđfsdienst /m -es, -e/
sự] phục vụ, trông coi, bảo dưông;
Ober /m -s, =/
ngưòi] hầu bàn, phục vụ, chiêu đãi viên.
Beschickung /f =, -en/
1. [sự] cắt củ đại biểu (đi đâu...); 2. [sự] phục vụ; 3. [sự] chắt [liệu] vào lò; phối liệu, mẻ lò.
bedienen /vt/
1. hầu hạ, hầu, phục vụ; bei Tisch (e) bedienen hầu bàn, phục vụ bàn ăn; 2. (cò) Párbe bedienen đi bài cùng hoa;
Aufwartung /f =, -en/
1. [sự] phục vụ; 2. bà quét dọn trong nhà; 3. [sự] thăm, viếng thăm, thăm hỏi;
betreuen /vt/
1. chăm nom, săn sóc, chăm sóc, trông nom; 2. phục vụ, hầu hạ.
beschicken /vt/
1. eine Konferenz - gửi đổ tntng bày đi. triển lãm; 2. phục vụ, hầu hạ; das Vieh beschicken [đi) chăm súc vật; das Haus (den Haushalt) - làm việc nội trỢ; 3. chất [liệu] vào lò; eine Batterie beschicken (điện) nạp điện cho ắc qui.
Dienst /m -es, -e/
1. chức vụ, công vụ, dịch vụ, chức, việc; in Dienst đương chúc; außer Dienst hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; Dienst haben [tun], im Dienst sein trực nhật; uom Dienst trực nhật, trực ban, thưòng trực, trực; 4. [sự] giúp dở; j -m einen Dienst erweisen [leisten] giúp ai.
dienstlich
1 a công tác, công vụ, công việc, chức vụ, phục vụ, chính thúc, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, trang trọng, trịnh trọng, xã giao; dienstlich er Besuch chuyến đi thăm chính thúc; II adv [một cách] chính thức, trang trọng, trịnh trọng.
Stellet = /-n/
1. chỗ, nơi, chôn, địa điểm; an Stellet =, (G von D) thay (ai); an j-s Stellet =, ein- riicken chiếm chỗ của ai; an j-s Stellet =, treten thay ai, thay thể, thế chân; 2. đoạn, tiết mục, phần; nét Kldt (của bản xô nát); 3. đ|a vị, chức vụ, việc làm, chúc trách, ghế, phục vụ; 4. một biên chế; éine Stellet =, éin- sparen giâm một biên ché; 5. cắp, bậc, thiết chế, thể chế, cơ quan; 6. trạm, đếm, đài, sỏ, phòng, chỗ, địa điểm.