TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dienen

sự phục vụ. phục vụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thỏa mãn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phục vụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

dienen

Serve

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dienen

Dienen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

dienen

servir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wozu dienen die GVOs nun?

Vậy thì sinh vật chuyển gen phục vụ điều gì?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Parallelschaltungen dienen der Stromteilung.

Mạch điện trở song song dùng để chia dòng điện.

Die Trockengelenke dienen zur Schwingungsdämpfung.

Các khớp nối khô được dùng để làm giảm dao động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Verfahrenszonen dienen dem:

Các vùng chế biến này phục vụ cho các yêu cầu sau đây

Die mehrfachen Spiegelumlenkungen dienen der Strahlkonditionierung

Hệ thống gương đổi chiều nhiều lần để điều tiết tia laser

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dienen

[DE] dienen

[EN] serve

[FR] servir

[VI] phục vụ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dienen

serve

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Dienen

[DE] Dienen

[EN] Serve

[VI] sự phục vụ. phục vụ, thỏa mãn