Việt
cắt củ đại biểu
phục vụ
chắt vào lò
Đức
Beschickung
Beschickung /f =, -en/
1. [sự] cắt củ đại biểu (đi đâu...); 2. [sự] phục vụ; 3. [sự] chắt [liệu] vào lò; phối liệu, mẻ lò.