instandhalten /vt/M_TÍNH/
[EN] service
[VI] cung cấp dịch vụ, phục vụ
instandhalten /vt/CT_MÁY/
[EN] maintain, service
[VI] bảo dưỡng
instandhalten /vt/CƠ/
[EN] maintain
[VI] bảo dưỡng (máy)
instandhalten /vt/CƠ/
[EN] service
[VI] bảo dưỡng (dụng cụ)