entrainment
sự cuốn theo
entrainment /toán & tin/
sự cuốn hạt
entrainment /toán & tin/
sự cuốn theo
entrainment /hóa học & vật liệu/
sự cuốn hạt
Một quy trình bất kỳ trong đó các hạt được thu lại và chuyển đi bởi một dòng chảy của khí hay chất lỏng.
Any process in which particulates are caught up in and then carried away by a flowing gas or liquid.
entrainment /vật lý/
sự cuốn theo
breed, entrainment, generate
sinh ra
bring to, entrain, entrainment, tend
dẫn đến