TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 entrainment

sự cuốn theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuốn hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinh ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 entrainment

 entrainment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bring to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrainment

sự cuốn theo

 entrainment /toán & tin/

sự cuốn hạt

 entrainment /toán & tin/

sự cuốn theo

 entrainment /hóa học & vật liệu/

sự cuốn hạt

Một quy trình bất kỳ trong đó các hạt được thu lại và chuyển đi bởi một dòng chảy của khí hay chất lỏng.

Any process in which particulates are caught up in and then carried away by a flowing gas or liquid.

 entrainment /vật lý/

sự cuốn theo

 breed, entrainment, generate

sinh ra

 bring to, entrain, entrainment, tend

dẫn đến