entrainment /toán & tin/
sự cuốn hạt
entrainment /hóa học & vật liệu/
sự cuốn hạt
Một quy trình bất kỳ trong đó các hạt được thu lại và chuyển đi bởi một dòng chảy của khí hay chất lỏng.
Any process in which particulates are caught up in and then carried away by a flowing gas or liquid.