TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heranführen

đưa lên

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dẫn ... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa sát vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quan tâm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heranführen

introduce to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lead to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

heranführen

heranführen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

heranführen

élever

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Lupe an die Augen heranführen

đưa chiếc kính lúp lên gần mắt.

der Weg fuhrt nahe an die Bucht heran

con đường chạy đến sát một cái vịnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranführen /(sw. V.; hat)/

dẫn đến; đưa đến [an + Akk : chỗ ai, nơi nào];

heranführen /(sw. V.; hat)/

đưa (vật gì) lại gần; đưa sát vào [an + Akk : gần ];

die Lupe an die Augen heranführen : đưa chiếc kính lúp lên gần mắt.

heranführen /(sw. V.; hat)/

dẫn đến; chạy đến [an + Akk : gần ];

der Weg fuhrt nahe an die Bucht heran : con đường chạy đến sát một cái vịnh.

heranführen /(sw. V.; hat)/

làm (cho ai) quan tâm đến (một lĩnh vực, một công việc );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heranführen /vt/

dẫn [đưa]... đến; đem đến; làm quen vói..., giói thiệu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

heranführen

[DE] heranführen

[EN] introduce to, lead to

[FR] élever

[VI] đưa lên