heranführen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
đưa đến [an + Akk : chỗ ai, nơi nào];
heranführen /(sw. V.; hat)/
đưa (vật gì) lại gần;
đưa sát vào [an + Akk : gần ];
die Lupe an die Augen heranführen : đưa chiếc kính lúp lên gần mắt.
heranführen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
chạy đến [an + Akk : gần ];
der Weg fuhrt nahe an die Bucht heran : con đường chạy đến sát một cái vịnh.
heranführen /(sw. V.; hat)/
làm (cho ai) quan tâm đến (một lĩnh vực, một công việc );