TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa ... lại gần

đưa ... lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đưa lại gần

đưa lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa sát vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa ... lại gần

herrucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đưa lại gần

heranführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Lupe an die Augen heranführen

đưa chiếc kính lúp lên gần mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranführen /(sw. V.; hat)/

đưa (vật gì) lại gần; đưa sát vào [an + Akk : gần ];

đưa chiếc kính lúp lên gần mắt. : die Lupe an die Augen heranführen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrucken /vt/

đưa [chuyền, đẩy]... lại gần; II vi (s) đén [tói] gần, tiếp cận, tiến gần, bưóc tói gần.