Việt
đưa ... lại gần
đưa lại gần
đưa sát vào
Đức
herrucken
heranführen
die Lupe an die Augen heranführen
đưa chiếc kính lúp lên gần mắt.
heranführen /(sw. V.; hat)/
đưa (vật gì) lại gần; đưa sát vào [an + Akk : gần ];
đưa chiếc kính lúp lên gần mắt. : die Lupe an die Augen heranführen
herrucken /vt/
đưa [chuyền, đẩy]... lại gần; II vi (s) đén [tói] gần, tiếp cận, tiến gần, bưóc tói gần.