logisch /['lo:gự] (Adj.)/
(ugs ) suy ra;
dẫn đến;
herbeifuhren /(sw. V.; hat)/
(selten) dẫn đến;
đưa đến (một nơi nào);
sự tình cờ đã dẫn tôi đến nơi này. : die Neugier hat mich herbeigeführt
herfuhren /(sw. V.; hat)/
(con đường) dẫn đến;
chạy đến (đây, nơi này );
con đường chạy thẳng đến đây. : der Weg führt direkt her
leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/
đưa đến;
dẫn đến;
để cho điều gì dẫn dắt. : sich von etw. leiten lassen
lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/
(geh , veraltend) hướng đến;
dẫn đến;
con đường mòn dẫn đến một hẻm núi. : der Pfad lenkte in die Schlucht
heranführen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
đưa đến [an + Akk : chỗ ai, nơi nào];
heranführen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
chạy đến [an + Akk : gần ];
con đường chạy đến sát một cái vịnh. : der Weg fuhrt nahe an die Bucht heran
durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
chạy đến;
dẫn đến (một địa điểm, tận cuối đường);
con đường chạy thẳng đến bờ sông : der Weg geht bis zum Flussufer durch một chiếc váy có hàng khuy chạy dài đến tận gấu (lai). : ein Kleid mit durch gehender Knopfleiste
zuführen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
dẫn về hướng;
con đường dẫn đến làng. : der Weg führt auf das Dorf zu
zulassen /(st. V.; hat)/
tạo điều kiện;
dẫn đến (ermög lichen, gestatten);
điều gì quá rõ ràng, không thề nghi ngờ. : etw. lässt keinen Zweifel zu
folgen /xảy ra sau điều gì; dem/auf den Winter folgte ein nasses Frühjahr/
(ist) là kết quả;
dẫn đến;
suy ra;
từ những lập luận của anh ta, suy ra rằng... : daraus/aus seinen Darlegungen folgt, dass...
herbeibrin /.gen (unr. V.; hat)/
đưa đến;
dẫn đến;
mang đến (chỗ này);
hergeben /(st. V.; hat)/
đem lại;
mang lại;
dẫn đến;
đề tài này không đi đến dâu. : das Thema gibt nichts her
eintragen /(st. V.; hat)/
đưa đến;
làm cho;
dẫn đến (einbringen);
cách cư xử của anh ta khiển anh ta nhận được nhiều thiện cảm. : sein Verhalten trug ihm Sympathie ein
geben /(st. V.; hat)/
thể hiện;
dẫn đến;
đưa đến (sich finden, sich ergeben);
phần còn lại rồi sẽ lộ ra. 1 : das übrige wird sich geben
herauskommen /(st V.; ist)/
(ugs ) có kết quả;
dẫn đến;
đưa đến (kết quả);
khỉ cộng lại đã cho kết quả là một con số lớn : bei der Addition kommt eine hohe Summe heraus điều gì vẫn y nguyên như cũ. 1 : etw. kommt aufs Gleiche heraus
resultieren /[rezolti:ron] (sw. V.; hat) (tãldungsspr.)/
dẫn đến;
đưa đến;
có kết quả (sich erge ben);
điều gì là kết quả của.. : etw. resultiert aus... từ đó dẫn đến kết quả là... : daraus resultiert, dass ...
ergeben /(st. V.; hat)/
dẫn đến;
đưa đến;
kết quả là;
điều này dẫn đến điều kia. : eins ergibt sich aus dem andern
mitbringen /(unr. V.; hat)/
đem theo;
dẫn đến;
mang lại;
mang theo;
em cồ đem theo bánh mì không?-, Gäste mitbringen: đưa khách theo về nhà. : hast du Brot mitgebracht?
herbeiholen /(sw. V.; hat)/
mang đến;
chở đến;
dẫn đến;
đưa đến (chỗ này, nơi này);
cho người đem vật gì đến (cho mình) : sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen đón một bác sĩ đến đây. : einen Arzt herbeiholen
herfuhren /(sw. V.; hat)/
mang đưa;
đem đến;
dẫn đến;
dắt đến (đây, chỗ này );
điều gỉ đã đưa anh đến chốn này' ? : was führt dich her?
munden /['myndan] (sw. V.; ist/hat)/
hướng đến;
dẫn đến;
đổ đến;
kết thúc [in + Akk od Dat , auf + Akk od Dat : Ở J; mehrere Straßen mündeten auf den Platz: nhiều con đường đổ đển quảng trường 3 dẫn đến, đưa đến [in + Akk od Dat ];
etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
đem đến;
đưa tới;
dẫn đến;
dẫn giải (heran schaffen, herbeiholen);
đưa nhân chứng đến : Zeugen beibringen nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy! : wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
làm cho;
khiến cho;
dẫn đến;
đưa đến (hậu quả);
làm cho ai phải vào tù : jmdn. ins Gefäng- nis bringen đưa vệ tinh lên quỹ đạo quanh trái đắt : den Satelliten auf eine Umlaufbahn um die Erde bringen đẩy ai vào tình trạng tuyệt vọng : jmdn. zur Verzweiflung bringen chiếm cái gì làm của mình : etw. an sich bringen (ugs.) chế ngự, khắc phục được vấn đề gì : etw. hinter sich bringen (ugs.) đưa đến hậu quả, làm cho... : etw. mit sich bringen không có khả năng làm việc gì, không thể quyết định được. : es nicht über sich bringen
anbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) mang đến;
đem đến;
dẫn đến;
kéo đến;
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
tạo cơ hội;
tạo điều kiện;
dẫn đến;
đưa đến;
chuyến du lịch đã đưa ông ẩy đến Châu Phi : seine Reise führt ihn nach Afrika điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi? : was führt Sie zu mir? một lởi chỉ dẫn đã giúp cảnh sát lần ra manh mối. 1 : ein Hinweis führte (brachte) die Polizei auf die richtige Spur
herhOlen /(sw. V.; hat)/
mang đến;
mang tới;
khuân đến;
dẫn đến;
đưa đến;
đưa bác sĩ đến. : den Arzt herholen
herbeischaffen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
đem đến;
đưa đến;
mang đến;
chở đến;
chuyển đến (chỗ này, nơi này);
bewirken /(sw. V.; hat)/
gây nên;
gây ra;
làm cho;
đem lại cho;
thúc đẩy;
dẫn đến (verursachen, veranlassen, hervorrufen, her beiführen);
với điều đó anh chỉ tác động cho... : damit/dadurch hast du nur be wirkt, dass ...