befähigen /[ba'feagan] (sw. V.; hat)/
tạo điều kiện;
tạo cơ hội (ermöglichen);
tạo điều kiện cho ai đạt được thành tích cao. nhất : jmdn. zu Spitzenleistungen befähigen : (thường dùng ở dạng phân từ II) có tài năng, có năng lực một bác sĩ giỏi. : ein sehr befähigter Arzt
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
tạo cơ hội;
tạo điều kiện;
dẫn đến;
đưa đến;
chuyến du lịch đã đưa ông ẩy đến Châu Phi : seine Reise führt ihn nach Afrika điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi? : was führt Sie zu mir? một lởi chỉ dẫn đã giúp cảnh sát lần ra manh mối. 1 : ein Hinweis führte (brachte) die Polizei auf die richtige Spur
veranlassen /(sw. V.; hat)/
tạo cơ hội;
góp phần;
giúp cho;
tạo điều kiện;
thúc đẩy;
thúc giục;
cái gì đã thúc đẩy anh đi đến quyết định này. : was hat dich zu diesem Schritt veranlasst?