befähigen /[ba'feagan] (sw. V.; hat)/
tạo điều kiện;
tạo cơ hội (ermöglichen);
jmdn. zu Spitzenleistungen befähigen : tạo điều kiện cho ai đạt được thành tích cao. nhất (thường dùng ở dạng phân từ II) có tài năng, có năng lực : ein sehr befähigter Arzt : một bác sĩ giỏi.