TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befähigen

trao quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

befähigen

enable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

empower

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

befähigen

befähigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

befähigen

habiliter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um z. B. die DNA-Sequenz eines Gens aus dem Genom auszuschneiden und um ein Vektormolekül zur Aufnahme dieser Sequenz zu befähigen, werden Restriktionsenzyme verwendet.

Thí dụ để cắt một chuỗi DNA của một gen trong hệ gen và để tạo cho một vector có khả năng thu nhận chuỗi này người ta dùng enzyme giới hạn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Führung heißt, Menschen von einer Idee zu überzeugen, sie zu motivieren und zu befähigen, diese Überzeugung in eigenes aktives Handeln umzusetzen.

Lãnh đạo là thuyết phục họ về một ý tưởng, động viên và tạo cho họ có khả năng để biến sự được thuyết phục sang hành động tích cực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu Spitzenleistungen befähigen

tạo điều kiện cho ai đạt được thành tích cao. nhất

(thường dùng ở dạng phân từ II) có tài năng, có năng lực

ein sehr befähigter Arzt

một bác sĩ giỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befähigen /[ba'feagan] (sw. V.; hat)/

tạo điều kiện; tạo cơ hội (ermöglichen);

jmdn. zu Spitzenleistungen befähigen : tạo điều kiện cho ai đạt được thành tích cao. nhất (thường dùng ở dạng phân từ II) có tài năng, có năng lực : ein sehr befähigter Arzt : một bác sĩ giỏi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

befähigen

[DE] befähigen

[EN] enable, qualify, empower

[FR] habiliter

[VI] trao quyền