aufstacheln /vt/
xui giục, xúi, khêu gợi, gây (lòng căm thù).
Einbläserei /f =, -en/
sự] xúi giục, xui giục, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến.
bewegen /II vt (zu D)/
II vt (zu D) kích thích, khêu gọ, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, khuyên bảo, dỗ dành;
veranlassen /vt/
1. (j-n zu D) kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc; 2. tạo cơ hội; góp phần, giúp cho; 3. ra lệnh, phán, điều khiển, điều hành; jmdn veranlassen etw. zu tun ra lệnh che ai làm gì; j -n zum Handeln veranlassen khiến cho ai hành động.