TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giúp cho

tạo cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giúp cho

veranlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weiches und ruckfreies Anfahren ermöglichen.

Giúp cho việc khởi chạy êm dịu, không rung giật

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenig Unterstützung der Mitarbeite

Thiếu sự trợ giúp cho nhân viên

Damit wird mit kürzeren Zyklen gearbeitet.

Như thế sẽ giúp cho chu trìnhgia công ngắn hơn.

:: Den Massefluss möglichst ohne Behinderung in die Kavität fließen lassen.

:: Giúp cho dòng chảy nguyên liệu vào lòng khuôn không bị cản trở.

Unterschiedliche Materialtypen ermöglichen eine gute Beweglichkeit (Bild 1).

Các loại nguyên liệu khác nhau giúp cho độlinh động được tốt (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was hat dich zu diesem Schritt veranlasst?

cái gì đã thúc đẩy anh đi đến quyết định này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veranlassen /(sw. V.; hat)/

tạo cơ hội; góp phần; giúp cho; tạo điều kiện; thúc đẩy; thúc giục;

cái gì đã thúc đẩy anh đi đến quyết định này. : was hat dich zu diesem Schritt veranlasst?