Việt
dẫn đến
đưa đến
gây ra
gây nên
làm cho
gây cho
chỏ đến
tải đến
có hậu quả gì
gây
có gắng để đạt
có đạt
đắu tranh
đòi
đạt
đi đến
đi tói.
Đức
herbeifuhren
herbeiführen
die Neugier hat mich herbeigeführt
sự tình cờ đã dẫn tôi đến nơi này.
den Tod herbei fuhren
gây ra cái chết.
herbeiführen /vt/
1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.
herbeifuhren /(sw. V.; hat)/
(selten) dẫn đến; đưa đến (một nơi nào);
die Neugier hat mich herbeigeführt : sự tình cờ đã dẫn tôi đến nơi này.
gây ra; gây nên; làm cho; gây (hậu quả) cho;
den Tod herbei fuhren : gây ra cái chết.