bereiten I /vt/
1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa, dự b|; Speisen bereiten I làm cơm, nấu ăn, nắu bép, làm bếp; einer Sáche (D) ein Énde bereiten I chấm dút (kết thúc) việc gì; Ovationen bereiten I vỗ tay nhiệt liệt; 2. j -m làm cho, gây cho, đem lại cho;
ziikonunen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tói gần, tiếp cận; auf j-n - đ đến (ai); 2. thích hợp vói, thích đáng vói, thích ứng vói, xúng đáng vói, hợp vói; das kommt Ihnen nicht zu cái đó không là của anh; 3. phải trả, được lĩnh; 4.: j-m etw. - lassen 1, làm cho, gây cho, đem lại cho (ai, cái gì); 2, nhưòng ai cái gì; J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen chữa bệnh cho ai.
herbeiführen /vt/
1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.