Việt
nện
giáng
làm phiền
trút lên ai
gây cho
Đức
traktieren
jmdn. mit Vorwütfen trak tieren
trút lèn đầu ai những lời quở trách
jmdn. mit Schlägen traktieren
đánh đập ai.
traktieren /(sw. V.; hat)/
nện; giáng; làm phiền; trút lên ai; gây cho [mit + Dat : bằng/với ];
trút lèn đầu ai những lời quở trách : jmdn. mit Vorwütfen trak tieren đánh đập ai. : jmdn. mit Schlägen traktieren