Việt
giáng
nện
làm phiền
trút lên ai
gây cho
Anh
demote
Đức
traktieren
v Aktivierung/Deaktivierung von Zusatzfunktionen (Upgrade/Downgrade).
Kích hoạt/tắt những chức năng phụ (nâng cấp/ giáng cấp).
jmdn. mit Vorwütfen trak tieren
trút lèn đầu ai những lời quở trách
jmdn. mit Schlägen traktieren
đánh đập ai.
traktieren /(sw. V.; hat)/
nện; giáng; làm phiền; trút lên ai; gây cho [mit + Dat : bằng/với ];
trút lèn đầu ai những lời quở trách : jmdn. mit Vorwütfen trak tieren đánh đập ai. : jmdn. mit Schlägen traktieren
- I. đgt. 1. Hạ xuống chức vụ, cấp bậc thấp hơn: giáng chức giáng phàm giáng sinh giáng thế giáng trần. 2. Giáng thế: tiên giáng. 3. Rơi mạnh từ trên xuống: giáng một trận mưa tai hoạ giáng xuống đầu giáng phúc. 4. Đánh mạnh: giáng cho một cái tát đòn trời giáng. II. dt. Dấu đặt trước nốt nhạc để biểu thị nốt đó được hạ thấp xuống nửa cung: dấu giáng pha giáng.
demote /toán & tin/
1) (dánh) schlagen vt, Schläge versetzen;
2) (hạ xuống) herabsetzen vt, degradieren vt