TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herbeiholen

chở đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herbeiholen

herbeiholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen

cho người đem vật gì đến (cho mình)

einen Arzt herbeiholen

đón một bác sĩ đến đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeiholen /(sw. V.; hat)/

mang đến; chở đến; dẫn đến; đưa đến (chỗ này, nơi này);

sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen : cho người đem vật gì đến (cho mình) einen Arzt herbeiholen : đón một bác sĩ đến đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeiholen /vt/

1. mang đén, chở đến; 2. dẫn đến, đưa đến, gọi đén; herbei