Việt
chở đến
dẫn đến
đưa đến
mang đén
gọi đén
mang đến
Đức
herbeiholen
sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen
cho người đem vật gì đến (cho mình)
einen Arzt herbeiholen
đón một bác sĩ đến đây.
herbeiholen /(sw. V.; hat)/
mang đến; chở đến; dẫn đến; đưa đến (chỗ này, nơi này);
sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen : cho người đem vật gì đến (cho mình) einen Arzt herbeiholen : đón một bác sĩ đến đây.
herbeiholen /vt/
1. mang đén, chở đến; 2. dẫn đến, đưa đến, gọi đén; herbei