Việt
dẫn đến
Anh
lead to
result in
Đức
führen zu
Pháp
conduire à
Unsachgemäße Nacharbeiten führen zu Leistungsverlusten und höherem spezifischen Kraftstoffverbrauch.
Vì thế nếu điều chỉnh không đúng cách sẽ dẫn đến hao hụt công suất và tiêu thụ nhiên liệu cao hơn.
:: Spannungsschwankungen führen zu unterschiedlichen Schweißnahtqualitäten.
:: Lực căng/nén không ổn định sẽ làm chất lượng các mối hàn không đều.
:: Ungleich lange Schneiden führen zu größeren Bohrungen.
:: Lưỡi cắt dài không đồng đểu dẫn đến các lỗ khoan lớn hơn.
Signalüberschneidungen (Bild 1) führen zu fehlerhaften Steuerungen.
Sự chồng chập của tín hiệu (Hình 1) sẽ dẫn đến điều khiển bị lỗi.
Hohe Temperaturen führen zu chemischen Reaktionen beim Abtragen.
Nhiệt độ cao dẫn đến các phản ứng hóa học trong quá trình làm xói mòn vật liệu.
[DE] führen zu
[EN] lead to, result in
[FR] conduire à
[VI] dẫn đến