Việt
nảy ra
suy ra
đưa đến kết quả.
dẫn đến
đưa đến
có kết quả
Anh
result
Đức
resultieren
erzielen
Pháp
résulter
aboutir
Abweichungen vom tatsächlichen Innendurchmesser resultieren aus unterschiedlichen Wanddicken bei gleichem Außendurchmesser.
Độ khác biệt với đường kính trong thực sự là do bề dày ống khác nhau khi ống có cùng đường kính ngoài.
Anforderungen an Produkte sind kundenspezifisch (vom Kunden selbst oder in Abschätzung der Kundenanforderungen) festgelegt oder sie resultieren aus behördlichen Vorschriften.
Yêu cầu của sản phẩm được ấn định bởi khách hàng (do chính khách hàng đặt ra hoặc từ ước lượng yêu cầu của khách hàng) hoặc tổng hợp từ các luật quy định của nhà nước.
Ursache: Korrosionselemente (wie bei der Muldenkorrosion), häufig an Poren, Rissen oder anderen Fehlstellen korrosionshemmender Deckschichten, die nachträglich aufgebracht wurden (z. B. Verzinnung), verarbeitungstechnisch entstanden sind (z. B. Oxid- haut beim Walzen) oder aus Einwirkungen des Angriffsmediums resultieren.
Nguyên nhân: Các yếu tố ăn mòn (tương tự sự ăn mòn vết trũng), thường ở tại các lỗ vi mao, vết nứt hoặc tại những chỗ khuyết của bề mặt được tráng phủ lớp bổ sung kềm chế ăn mòn (t.d. tráng thiếc), phát sinh từ kỹ thuật gia công (t.d. lớp oxid trong quá trình cán mỏng) hoặc do tác dụng của môi trường tấn công.
Hieraus resultieren immer schärfer werdende Abgasgrenzwerte.
Từ đó đưa đến những trị số giới hạn khí thải ngày càng trở nên nghiêm ngặt hơn.
Hinzu kommen Stoffe, die aus Verunreinigungen oder Zusätzen im Kraft- oder Schmierstoff resultieren, wie z.B. Metall- und Schwefelverbindungen.
Thêm vào đó là những sản phẩm cháy từ chất bẩn hoặc chất phụ gia trong nhiên liệu hoặc chất bôi trơn, thí dụ hợp chất kim loại và lưu huỳnh.
etw. resultiert aus...
điều gì là kết quả của..
daraus resultiert, dass ...
từ đó dẫn đến kết quả là...
resultieren /[rezolti:ron] (sw. V.; hat) (tãldungsspr.)/
dẫn đến; đưa đến; có kết quả (sich erge ben);
etw. resultiert aus... : điều gì là kết quả của.. daraus resultiert, dass ... : từ đó dẫn đến kết quả là...
erzielen,resultieren
erzielen, resultieren
resultieren /vi/
nảy ra, suy ra, đưa đến kết quả.