résulter
résulter [Rezylte] V. intr. [1] Do, bỏi, từ... (mà ra, mà có). c> Cette conclusion résulte de vos propres déclarations: Kết luận dó là do chính các lòi khai của anh. > V. impers. Il résulte de ce débat que...: Kết quả của cuộc tranh luận ấy là....