TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành quả

thành quả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thực hiện

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thành tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái cây kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết quả là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thành quả

Performance

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Result

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thành quả

Ergebnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Erfolg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Resultat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Er

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die zunehmenden Erfolge bei der Luftreinhaltung kommen seit 1990 besonders stark erhöhte Ozonwerte in Ballungsgebieten deutlich seltener vor, allerdings geht die mittlere Ozonbelastung nicht zurück bzw. nimmt weiter zu.

Từ năm 1990, nhờ việc giữ sạch không khí ngày càng đạt nhiều thành quả, hiếm có những trị số ozone thật cao ở các cụm dân cư - công nghiệp hơn; tuy nhiên, mức ô nhiễm ozone trung bình không giảm, thậm chí còn tăng thêm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Ergebnis der Vorgänge bei der Verbundbildung von Matrix und Faserwerkstoff als Hauptkomponenten und den Zusatzkomponenten entstehen feste FVK-Materialien.

Thành quả của tiến trình tạo nên vật liệu composite rắn là sự liên kết của các thành phần chính là nhựa nền và nguyên liệu sợi với các chất phụ gia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Auf führung war ein voller Erfolg

buổi biểu diễn là một thành công lớn

die Früchte fallen ab

những quả cây rụng xuống

das Buch ist die Frucht langer Arbeit

quyển sách là thành quả của công việc được thực hiện trong thời gian dài

seine Bemühungen haben reiche Früchte getragen

những nỗ lực của anh ta đã gặt hái những thành quả mỹ mãn-, verbotene Früchte: trái cấm

eine Frucht der Liebe (geh., veraltet)

một đứa con ngoài giá thú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frucht /f =, Früchte/

f =, Früchte 1. quả, trái; gemischte Früchte nước hoa quả, nưóc quả đuòng; eingemachte Früchte mút quả; 2. kết quả, thành quả, thành tựu;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết quả,thành quả,dẫn đến,kết quả là

[DE] Ergebnis

[EN] Result

[VI] kết quả, thành quả, dẫn đến, kết quả là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Er /run. gen.schäft [er’roijanfaft], die; -, -en/

thành tựu; thành quả; thành tích;

Erfolg /[er'folk], der; -[e]s, -e/

thành công; thành quả; kết quả (tốt đẹp);

buổi biểu diễn là một thành công lớn : die Auf führung war ein voller Erfolg

Frucht /[fruxt], die; Früchte/

quả; trái cây (nghĩa bóng) kết quả; thành quả; thành tựu;

những quả cây rụng xuống : die Früchte fallen ab quyển sách là thành quả của công việc được thực hiện trong thời gian dài : das Buch ist die Frucht langer Arbeit những nỗ lực của anh ta đã gặt hái những thành quả mỹ mãn-, verbotene Früchte: trái cấm : seine Bemühungen haben reiche Früchte getragen một đứa con ngoài giá thú. : eine Frucht der Liebe (geh., veraltet)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Performance

sự thực hiện, thành quả

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Performance

sự thực hiện, thành quả

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thành quả

Ergebnis n, Resultat n; Erfolg m.