TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trái cây kết quả

quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái cây kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trái cây kết quả

Frucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Früchte fallen ab

những quả cây rụng xuống

das Buch ist die Frucht langer Arbeit

quyển sách là thành quả của công việc được thực hiện trong thời gian dài

seine Bemühungen haben reiche Früchte getragen

những nỗ lực của anh ta đã gặt hái những thành quả mỹ mãn-, verbotene Früchte: trái cấm

eine Frucht der Liebe (geh., veraltet)

một đứa con ngoài giá thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frucht /[fruxt], die; Früchte/

quả; trái cây (nghĩa bóng) kết quả; thành quả; thành tựu;

những quả cây rụng xuống : die Früchte fallen ab quyển sách là thành quả của công việc được thực hiện trong thời gian dài : das Buch ist die Frucht langer Arbeit những nỗ lực của anh ta đã gặt hái những thành quả mỹ mãn-, verbotene Früchte: trái cấm : seine Bemühungen haben reiche Früchte getragen một đứa con ngoài giá thú. : eine Frucht der Liebe (geh., veraltet)