Việt
kết qủa
hiệu qủa
hậu qủa
thành công
thành quả
kết quả
sự chạy theo thành tích
sự hám thành tích
Đức
Erfolg
die Auf führung war ein voller Erfolg
buổi biểu diễn là một thành công lớn
den Erfolg áusbauen [áus-weiten]
khuếch trương chiến qủa;
sich eines Erfolg s erfreuen
được... hoan nghênh (tán thưỏng, ưa chuông, ái mộ).
Erfolg /[er'folk], der; -[e]s, -e/
thành công; thành quả; kết quả (tốt đẹp);
die Auf führung war ein voller Erfolg : buổi biểu diễn là một thành công lớn
Erfolg /ha. sehe. rei, die; -, -en (abwertend)/
sự chạy theo thành tích; sự hám thành tích;
Erfolg /m -(e)s, -e/
kết qủa, hiệu qủa, hậu qủa; thành tích, thành công, thắng lợi, thành tựu, thành qủa; den Erfolg áusbauen [áus-weiten] khuếch trương chiến qủa; sich eines Erfolg s erfreuen được... hoan nghênh (tán thưỏng, ưa chuông, ái mộ).