TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: átem iluft ~ thỏ lấy hơi

mang đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Radioapparat holt alle europäischen Stationen đài này bắt được tất cả các sóng đài Châu Au

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Átem ILuft ~ thỏ lấy hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: átem iluft ~ thỏ lấy hơi

holen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n etw. holen lassen

cử... đi tìm ai (gì);

éinen Arzt holen

gọi bác sĩ, môi bác sĩ; 2.:

Erz holen

khai thác quặng;

Átem ILuft] holen

thỏ lấy hơi;

sich (D) eine ansteckende Krankheit holen

nhiễm bệnh;

sich (D) den Dank holen

nhận lôi cảm ơn [phần thưỏngl;

sich (D) bei fm [von j-m] Rat holen

khuyên ai;

sich (D) bei j-m Trost holen

tìm nguồn an ủi ỏ ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holen /vt/

1. mang đển, dẫn đến, đưa đến; j-n etw. holen lassen cử... đi tìm ai (gì); éinen Arzt holen gọi bác sĩ, môi bác sĩ; 2.: der Radioapparat holt alle europäischen Stationen đài này bắt được tất cả các sóng đài Châu Au; Erz holen khai thác quặng; hol dich der Teufel! quĩ thật!, quái thật!; khỉ thật!; bỏ xừ!; 3.: Átem ILuft] holen thỏ lấy hơi; sich (D) eine ansteckende Krankheit holen nhiễm bệnh; er hat sich einen Schnupfen geholt nó bị sổ mũi; sich (D) den Dank holen nhận lôi cảm ơn [phần thưỏngl; sich (D) bei fm [von j-m] Rat holen khuyên ai; sich (D) bei j-m Trost holen tìm nguồn an ủi ỏ ai.